English | eng-000 |
prizeman |
普通话 | cmn-000 | 得奖人 |
國語 | cmn-001 | 得獎人 |
ελληνικά | ell-000 | αριστούχος |
English | eng-000 | dux |
yn Ghaelg | glv-000 | aundyreyr |
hrvatski | hrv-000 | dobitnik nagrade |
Nederlands | nld-000 | prijswinnaar |
tiếng Việt | vie-000 | người giật giải |
tiếng Việt | vie-000 | người đoạt giải |