| tiếng Việt | vie-000 |
| quá trình | |
| Universal Networking Language | art-253 | process(icl>cognition>thing) |
| Universal Networking Language | art-253 | process(icl>physical_entity>thing) |
| English | eng-000 | process |
| français | fra-000 | historique |
| français | fra-000 | processus |
| français | fra-000 | procédé |
| italiano | ita-000 | processo |
| bokmål | nob-000 | prosess |
| русский | rus-000 | процесс |
| tiếng Việt | vie-000 | diễn tiến |
| tiếng Việt | vie-000 | lịch sử |
| tiếng Việt | vie-000 | quy trình |
| tiếng Việt | vie-000 | sự diễn biến |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tiến triển |
| tiếng Việt | vie-000 | tiến trình |
| 𡨸儒 | vie-001 | 過程 |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | proses |
