tiếng Việt | vie-000 |
tuyên cáo |
English | eng-000 | proclaimation |
français | fra-000 | fulminer |
bokmål | nob-000 | avsi |
русский | rus-000 | возвещать |
русский | rus-000 | декларативный |
русский | rus-000 | декларация |
русский | rus-000 | декларировать |
русский | rus-000 | манифест |
русский | rus-000 | объявление |
русский | rus-000 | объявлять |
русский | rus-000 | провозглашать |
русский | rus-000 | провозглашение |
tiếng Việt | vie-000 | bá cáo |
tiếng Việt | vie-000 | báo tin |
tiếng Việt | vie-000 | bố cáo |
tiếng Việt | vie-000 | công bố |
tiếng Việt | vie-000 | lời công bố |
tiếng Việt | vie-000 | niêm yết |
tiếng Việt | vie-000 | phán quyết |
tiếng Việt | vie-000 | phán định |
tiếng Việt | vie-000 | thông báo |
tiếng Việt | vie-000 | thông cáo |
tiếng Việt | vie-000 | tuyên bố |
tiếng Việt | vie-000 | tuyên ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | tuyên đọc |
tiếng Việt | vie-000 | tuyên độc |
tiếng Việt | vie-000 | tuyênngôn |
𡨸儒 | vie-001 | 宣告 |