tiếng Việt | vie-000 |
phủ phục |
English | eng-000 | kowtow very low |
English | eng-000 | procumbent |
français | fra-000 | se prosterner |
italiano | ita-000 | prostrarsi |
русский | rus-000 | расшаркиваться |
tiếng Việt | vie-000 | cúi lạy |
tiếng Việt | vie-000 | nằm úp mặt |
tiếng Việt | vie-000 | quỳ gối bái phục |
𡨸儒 | vie-001 | 頫伏 |