tiếng Việt | vie-000 |
sinh sôi |
English | eng-000 | breed |
English | eng-000 | multiply |
English | eng-000 | productive |
français | fra-000 | se multiplier |
bokmål | nob-000 | formere |
tiếng Việt | vie-000 | nảy nở |
tiếng Việt | vie-000 | nẩy nở |
tiếng Việt | vie-000 | sinh |
tiếng Việt | vie-000 | sinh ra |
tiếng Việt | vie-000 | sinh sản |