tiếng Việt | vie-000 |
tự xưng |
Universal Networking Language | art-253 | self-styled(icl>adj) |
English | eng-000 | assume |
English | eng-000 | proclaim oneself |
English | eng-000 | professed |
English | eng-000 | self-styled |
English | eng-000 | soi-disant |
français | fra-000 | se proclamer |
français | fra-000 | se qualifier |
français | fra-000 | soi-disant |
italiano | ita-000 | qualificarsi |
русский | rus-000 | самозваный |
русский | rus-000 | сказываться |
tiếng Việt | vie-000 | gọi là |
tiếng Việt | vie-000 | nói là |
tiếng Việt | vie-000 | tự cho |
tiếng Việt | vie-000 | tự cho là |
tiếng Việt | vie-000 | tự giới thiệu |
tiếng Việt | vie-000 | tự gọi là |
tiếng Việt | vie-000 | tự nhận |