PanLinx

tiếng Việtvie-000
chuyên nghiệp
Englisheng-000profession
Englisheng-000professional
Englisheng-000regular
Englisheng-000trade
Englisheng-000vocation
françaisfra-000de profession
françaisfra-000professionnel
françaisfra-000spécialisé
bokmålnob-000fagfolk
bokmålnob-000faglig
bokmålnob-000profesjonell
русскийrus-000кадровый
русскийrus-000квалифицированный
русскийrus-000профессиональный
русскийrus-000специальность
русскийrus-000специальный
tiếng Việtvie-000chuyên khoa
tiếng Việtvie-000chuyên môn
tiếng Việtvie-000chuyên ngành
tiếng Việtvie-000chuyên viên
tiếng Việtvie-000kỹ thuật
tiếng Việtvie-000nghiệp vụ
tiếng Việtvie-000nghề
tiếng Việtvie-000nghề chuyên môn
tiếng Việtvie-000nghề nghệp
tiếng Việtvie-000nhà chuyên môn
tiếng Việtvie-000nhà nghề
𡨸儒vie-001專業


PanLex

PanLex-PanLinx