tiếng Việt | vie-000 |
giỏi giang |
English | eng-000 | proficient |
français | fra-000 | fort |
français | fra-000 | très capable |
русский | rus-000 | ладный |
русский | rus-000 | умелый |
tiếng Việt | vie-000 | giỏi |
tiếng Việt | vie-000 | khéo |
tiếng Việt | vie-000 | khéo léo |
tiếng Việt | vie-000 | khéo tay |
tiếng Việt | vie-000 | khôn khéo |
tiếng Việt | vie-000 | sành sỏi |
tiếng Việt | vie-000 | sòi |
tiếng Việt | vie-000 | sỏi |
tiếng Việt | vie-000 | thành thạo |
tiếng Việt | vie-000 | thông thạo |
tiếng Việt | vie-000 | thạo |
tiếng Việt | vie-000 | tài giỏi |