tiếng Việt | vie-000 |
lợi nhuận |
Universal Networking Language | art-253 | profit(icl>income>thing,equ>net_income) |
English | eng-000 | profit |
English | eng-000 | yield |
français | fra-000 | profit |
français | fra-000 | résultat |
italiano | ita-000 | guadagno |
italiano | ita-000 | introito |
italiano | ita-000 | lucro |
italiano | ita-000 | profitto |
italiano | ita-000 | rendita |
italiano | ita-000 | utile |
русский | rus-000 | барыш |
русский | rus-000 | нажива |
русский | rus-000 | прибыль |
русский | rus-000 | ренегат |
русский | rus-000 | рента |
tiếng Việt | vie-000 | doanh lợi |
tiếng Việt | vie-000 | doanh thu |
tiếng Việt | vie-000 | lãi |
tiếng Việt | vie-000 | lời |
tiếng Việt | vie-000 | lợi |
tiếng Việt | vie-000 | lợi lộc |
tiếng Việt | vie-000 | lợi tức |
tiếng Việt | vie-000 | thu nhập |
tiếng Việt | vie-000 | tiền kiếm chác được |
tiếng Việt | vie-000 | tiền kiếm được |
tiếng Việt | vie-000 | tiền lãi |
tiếng Việt | vie-000 | tiền lời |
tiếng Việt | vie-000 | tô tức |
tiếng Việt | vie-000 | tức |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | keuntungan |