tiếng Việt | vie-000 |
làm lợi |
English | eng-000 | profit |
italiano | ita-000 | favoreggiare |
bokmål | nob-000 | gagne |
tiếng Việt | vie-000 | có lợi |
tiếng Việt | vie-000 | có lợi thế |
tiếng Việt | vie-000 | có ích |
tiếng Việt | vie-000 | dung dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | hữu ích |
tiếng Việt | vie-000 | mang lợi |
tiếng Việt | vie-000 | ích lợi |
tiếng Việt | vie-000 | ưu đãi |