| tiếng Việt | vie-000 |
| kẻ trục lợi | |
| English | eng-000 | profiteer |
| français | fra-000 | profiteur |
| italiano | ita-000 | affarista |
| русский | rus-000 | рвач |
| русский | rus-000 | стяжатель |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ ham làm giàu |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ hám lợi |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ lợi dụng |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ tham lam |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ vụ lợi |
| tiếng Việt | vie-000 | tay áp-phe |
