| tiếng Việt | vie-000 |
| trục lợi | |
| English | eng-000 | profiteer |
| français | fra-000 | poursuivre son intérêt |
| français | fra-000 | profitant |
| italiano | ita-000 | approfittare |
| bokmål | nob-000 | utbytte |
| bokmål | nob-000 | utnytte |
| русский | rus-000 | корыстолюбивый |
| русский | rus-000 | корыстолюбие |
| русский | rus-000 | меркантилизм |
| русский | rus-000 | меркантильный |
| русский | rus-000 | рваческий |
| русский | rus-000 | рвачество |
| русский | rus-000 | своекорыстный |
| русский | rus-000 | стяжательство |
| tiếng Việt | vie-000 | bóc lột |
| tiếng Việt | vie-000 | con buôn |
| tiếng Việt | vie-000 | gian tham |
| tiếng Việt | vie-000 | hám của |
| tiếng Việt | vie-000 | hám lợi |
| tiếng Việt | vie-000 | khai thác |
| tiếng Việt | vie-000 | lợi dụng |
| tiếng Việt | vie-000 | tham lam |
| tiếng Việt | vie-000 | tham làm giàu |
| tiếng Việt | vie-000 | tranh thủ |
| tiếng Việt | vie-000 | tư lợi |
| tiếng Việt | vie-000 | tự tư tự lợi |
| tiếng Việt | vie-000 | vị lợi |
| tiếng Việt | vie-000 | vụ lợi |
| tiếng Việt | vie-000 | xu lợi |
| tiếng Việt | vie-000 | đầu cơ trục lợi |
| 𡨸儒 | vie-001 | 逐利 |
