tiếng Việt | vie-000 |
không có lãi |
English | eng-000 | profitless |
русский | rus-000 | бездоходный |
русский | rus-000 | бесприбыльный |
русский | rus-000 | беспроцентный |
русский | rus-000 | невыгодно |
русский | rus-000 | невыгодный |
tiếng Việt | vie-000 | không có lợi |
tiếng Việt | vie-000 | không hời |
tiếng Việt | vie-000 | không lấy lãi |
tiếng Việt | vie-000 | không sinh lợi |
tiếng Việt | vie-000 | không đẻ lãi |