| tiếng Việt | vie-000 |
| sự phóng đãng | |
| English | eng-000 | profligacy |
| English | eng-000 | riot |
| English | eng-000 | riotousness |
| français | fra-000 | débordement |
| français | fra-000 | dévergondage |
| français | fra-000 | effrénement |
| français | fra-000 | excès |
| français | fra-000 | libertinage |
| italiano | ita-000 | dissipatezza |
| italiano | ita-000 | malcostume |
| bokmål | nob-000 | utskeielse |
| tiếng Việt | vie-000 | phung phí |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bừa bâi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự dâm loạn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phung phí |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phóng túng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự trác táng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự trụy lạc |
| tiếng Việt | vie-000 | trác táng |
| tiếng Việt | vie-000 | trụy lạc |
