| tiếng Việt | vie-000 |
| lập chương trình | |
| English | eng-000 | program |
| English | eng-000 | programme |
| français | fra-000 | programmer |
| italiano | ita-000 | programmare |
| русский | rus-000 | программирование |
| русский | rus-000 | программировать |
| tiếng Việt | vie-000 | chương trình hóa |
| tiếng Việt | vie-000 | lập trình |
| tiếng Việt | vie-000 | đặt chương trình |
