| tiếng Việt | vie-000 |
| sự nhô ra | |
| English | eng-000 | projection |
| English | eng-000 | protrusion |
| français | fra-000 | évagination |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ lồi ra |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ nhô ra |
| tiếng Việt | vie-000 | sự lòi ra |
| tiếng Việt | vie-000 | sự lồi ra |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thò ra |
