tiếng Việt | vie-000 |
vô sản |
English | eng-000 | proletarian |
English | eng-000 | proletary |
English | eng-000 | working |
français | fra-000 | du prolétariat |
français | fra-000 | prolétaire |
français | fra-000 | prolétairement |
français | fra-000 | prolétarien |
italiano | ita-000 | proletario |
русский | rus-000 | неимущий |
русский | rus-000 | пролетарий |
русский | rus-000 | пролетарский |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân |
tiếng Việt | vie-000 | không có của |
tiếng Việt | vie-000 | không có tài sản |
tiếng Việt | vie-000 | lao động |
tiếng Việt | vie-000 | nghèo |
tiếng Việt | vie-000 | nghèo khó |
tiếng Việt | vie-000 | nghèo khổ |
tiếng Việt | vie-000 | người vô sản |
tiếng Việt | vie-000 | tay trắng |
𡨸儒 | vie-001 | 無產 |