tiếng Việt | vie-000 |
sự tuyên truyền |
English | eng-000 | propaganda |
English | eng-000 | propagandism |
français | fra-000 | apostolat |
français | fra-000 | endoctrinement |
français | fra-000 | propagande |
italiano | ita-000 | propaganda |
bokmål | nob-000 | agitasjon |
bokmål | nob-000 | propaganda |
tiếng Việt | vie-000 | cổ xúy |
tiếng Việt | vie-000 | cổ xướng |
tiếng Việt | vie-000 | cổ động |
tiếng Việt | vie-000 | cỗ xúy |
tiếng Việt | vie-000 | sự thuyết phục |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền bá |
tiếng Việt | vie-000 | thuật tuyên truyền |
tiếng Việt | vie-000 | tổ chức tuyên truyền |