tiếng Việt | vie-000 |
nhân giống |
English | eng-000 | multiplication |
English | eng-000 | propagate |
français | fra-000 | multiplication |
français | fra-000 | propager |
русский | rus-000 | размножаться |
русский | rus-000 | размножение |
русский | rus-000 | семеноводство |
русский | rus-000 | семеноводческий |
tiếng Việt | vie-000 | cho sinh sản |
tiếng Việt | vie-000 | sinh sôi nảy nở |
tiếng Việt | vie-000 | sinh sản |
tiếng Việt | vie-000 | sinh đẻ |
tiếng Việt | vie-000 | sản xuất hạt giống |
tiếng Việt | vie-000 | truyền |
tiếng Việt | vie-000 | truyền giống |