PanLinx
tiếng Việt
vie-000
cái đẩy đi
English
eng-000
propellant
English
eng-000
propellent
English
eng-000
propeller
tiếng Việt
vie-000
chân vịt
tiếng Việt
vie-000
cánh quạt
tiếng Việt
vie-000
máy đẩy tới
tiếng Việt
vie-000
máy đẩy đi
PanLex