tiếng Việt | vie-000 |
hợp lệ |
English | eng-000 | conform to regulations |
English | eng-000 | proper |
English | eng-000 | properly |
English | eng-000 | regular |
English | eng-000 | regulation |
English | eng-000 | statutably |
English | eng-000 | valid |
français | fra-000 | conforme aux règles |
français | fra-000 | dûment |
français | fra-000 | en règle |
bokmål | nob-000 | gyldig |
bokmål | nob-000 | korrekt |
bokmål | nob-000 | rimelig |
русский | rus-000 | формальный |
tiếng Việt | vie-000 | chính thức |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | có giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | có hiệu lực |
tiếng Việt | vie-000 | hợp cách |
tiếng Việt | vie-000 | hợp thức |
tiếng Việt | vie-000 | phải lẽ |
tiếng Việt | vie-000 | theo quy tắc |
tiếng Việt | vie-000 | theo quy định |
tiếng Việt | vie-000 | thích hợp |
tiếng Việt | vie-000 | thông thường |
tiếng Việt | vie-000 | thường lệ |
tiếng Việt | vie-000 | đúng mức |
tiếng Việt | vie-000 | đúng mực |
tiếng Việt | vie-000 | đúng phép |
tiếng Việt | vie-000 | đúng quy chế |
tiếng Việt | vie-000 | đúng đắn |
𡨸儒 | vie-001 | 合例 |