| tiếng Việt | vie-000 |
| đúng mức | |
| English | eng-000 | moderate |
| English | eng-000 | properly |
| English | eng-000 | sober |
| français | fra-000 | modeste |
| français | fra-000 | modestement |
| français | fra-000 | modéré |
| русский | rus-000 | пристойно |
| русский | rus-000 | пристойный |
| русский | rus-000 | толком |
| tiếng Việt | vie-000 | cho ra trò |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | hợp lệ |
| tiếng Việt | vie-000 | hợp thức |
| tiếng Việt | vie-000 | khiêm tốn |
| tiếng Việt | vie-000 | phải lẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | phải phép |
| tiếng Việt | vie-000 | phải đạo |
| tiếng Việt | vie-000 | thích hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | thích đáng |
| tiếng Việt | vie-000 | đúng mực |
| tiếng Việt | vie-000 | đúng đắn |
| tiếng Việt | vie-000 | đến nơi đến chốn |
