tiếng Việt | vie-000 |
đề cử |
English | eng-000 | nominate |
English | eng-000 | propose |
English | eng-000 | run |
français | fra-000 | proposer |
français | fra-000 | présenter |
italiano | ita-000 | candidare |
italiano | ita-000 | proporre |
bokmål | nob-000 | Presentere |
bokmål | nob-000 | mønstre |
русский | rus-000 | порекомендовать |
русский | rus-000 | предлагать |
русский | rus-000 | рекомендательный |
русский | rus-000 | рекомендация |
русский | rus-000 | рекомендовать |
tiếng Việt | vie-000 | Giới thiệu |
tiếng Việt | vie-000 | bày ra |
tiếng Việt | vie-000 | bày tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cử |
tiếng Việt | vie-000 | cử ra |
tiếng Việt | vie-000 | giới thiệu |
tiếng Việt | vie-000 | tiến cử |
tiếng Việt | vie-000 | trình ra |
tiếng Việt | vie-000 | Đưa ra |
tiếng Việt | vie-000 | đề nghị |
tiếng Việt | vie-000 | ủng hộ |
𡨸儒 | vie-001 | 提舉 |