| tiếng Việt | vie-000 |
| khuôn phép | |
| English | eng-000 | discipline |
| English | eng-000 | propriety |
| English | eng-000 | rule of behaviour |
| English | eng-000 | rule of conduct |
| français | fra-000 | discipline |
| français | fra-000 | règle de conduite |
| italiano | ita-000 | disciplina |
| bokmål | nob-000 | takt |
| tiếng Việt | vie-000 | khuôn khổ |
| tiếng Việt | vie-000 | kỷ luật |
| tiếng Việt | vie-000 | lễ nghi |
| tiếng Việt | vie-000 | phép lịch sự |
| tiếng Việt | vie-000 | phép tắc |
