tiếng Việt | vie-000 |
mãi dâm |
English | eng-000 | prostitute |
English | eng-000 | prostitute onself |
italiano | ita-000 | prostituirsi |
русский | rus-000 | проституция |
tiếng Việt | vie-000 | dĩ điếm |
tiếng Việt | vie-000 | làm đĩ |
tiếng Việt | vie-000 | mại dâm |
tiếng Việt | vie-000 | đàng điếm |
𡨸儒 | vie-001 | 買婬 |