tiếng Việt | vie-000 |
kháng nghị |
English | eng-000 | protest |
English | eng-000 | protest against |
English | eng-000 | protestant |
English | eng-000 | protestingly |
français | fra-000 | opposition |
français | fra-000 | protestataire |
français | fra-000 | protester |
français | fra-000 | réclamant |
français | fra-000 | réclamer |
français | fra-000 | s’élever contre |
italiano | ita-000 | reclamare |
italiano | ita-000 | ricusare |
русский | rus-000 | опротестовывать |
русский | rus-000 | отповедь |
русский | rus-000 | протест |
русский | rus-000 | протестовать |
tiếng Việt | vie-000 | chống |
tiếng Việt | vie-000 | chống đối |
tiếng Việt | vie-000 | khiếu nại |
tiếng Việt | vie-000 | kháng cáo |
tiếng Việt | vie-000 | phản bội |
tiếng Việt | vie-000 | phản kháng |
tiếng Việt | vie-000 | phản đối |
tiếng Việt | vie-000 | trả miếng |
tiếng Việt | vie-000 | từ chối |
tiếng Việt | vie-000 | đả lại |
tiếng Việt | vie-000 | đấp lại |
𡨸儒 | vie-001 | 抗議 |