tiếng Việt | vie-000 |
lôi ra |
English | eng-000 | protrude |
English | eng-000 | unnest |
français | fra-000 | arracher |
français | fra-000 | extirper |
bokmål | nob-000 | trekke |
tiếng Việt | vie-000 | kéo ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm lồi ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhô ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm thò ra |
tiếng Việt | vie-000 | moi |
tiếng Việt | vie-000 | rút ra |