| tiếng Việt | vie-000 |
| gò ép | |
| English | eng-000 | constrain |
| English | eng-000 | protrude |
| français | fra-000 | contraindre |
| français | fra-000 | forcer |
| русский | rus-000 | стеснение |
| русский | rus-000 | стеснительный |
| русский | rus-000 | стеснять |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt phải chịu |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt phải theo |
| tiếng Việt | vie-000 | chèn ép |
| tiếng Việt | vie-000 | câu thúc |
| tiếng Việt | vie-000 | lấn át |
| tiếng Việt | vie-000 | lấn ép |
