tiếng Việt | vie-000 |
tự trọng |
English | eng-000 | proud |
English | eng-000 | self-respectful |
English | eng-000 | self-respecting |
français | fra-000 | se respecter |
yn Ghaelg | glv-000 | arrymagh er hene |
русский | rus-000 | амбиция |
русский | rus-000 | бесполезный груз |
русский | rus-000 | самоуважение |
tiếng Việt | vie-000 | tải trọng bản thân |
tiếng Việt | vie-000 | tự tôn |
𡨸儒 | vie-001 | 自重 |