tiếng Việt | vie-000 |
chu cấp |
English | eng-000 | provide |
English | eng-000 | provide for |
français | fra-000 | pourvoir |
français | fra-000 | subvenir |
italiano | ita-000 | provvedere |
italiano | ita-000 | sopperire |
bokmål | nob-000 | forsyne |
русский | rus-000 | обеспечение |
русский | rus-000 | обеспеченность |
русский | rus-000 | обеспечивать |
русский | rus-000 | содержать |
tiếng Việt | vie-000 | bảo dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | cung cấp |
tiếng Việt | vie-000 | cung ứng |
tiếng Việt | vie-000 | cấp dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | lo liệu cho |
tiếng Việt | vie-000 | nuôi dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | nuôi nấng |
tiếng Việt | vie-000 | nuôi sống |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp tế |
tiếng Việt | vie-000 | trợ cấp |
𡨸儒 | vie-001 | 周給 |