PanLinx
tiếng Việt
vie-000
mận khô
English
eng-000
prune
English
eng-000
prunello
français
fra-000
pruneau
bokmål
nob-000
sviske
русский
rus-000
чернослив
tiếng Việt
vie-000
hắc mai tử
tiếng Việt
vie-000
táo tàu
PanLex