tiếng Việt | vie-000 |
tâm thần |
Universal Networking Language | art-253 | spirit(icl>vital_principle>thing) |
English | eng-000 | mental |
English | eng-000 | mind |
English | eng-000 | psyche |
English | eng-000 | spirit |
français | fra-000 | esprit |
français | fra-000 | mental |
français | fra-000 | psychique |
français | fra-000 | psychisme |
français | fra-000 | psyché |
italiano | ita-000 | animo |
italiano | ita-000 | mentale |
italiano | ita-000 | psichiatria |
italiano | ita-000 | psichico |
bokmål | nob-000 | psykisk |
русский | rus-000 | душа |
русский | rus-000 | настроение |
русский | rus-000 | психика |
русский | rus-000 | психический |
русский | rus-000 | умонастроение |
tiếng Việt | vie-000 | hồn |
tiếng Việt | vie-000 | khí sắc |
tiếng Việt | vie-000 | linh hồn |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc tâm linh |
tiếng Việt | vie-000 | thần kinh |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thần |
tiếng Việt | vie-000 | tâm |
tiếng Việt | vie-000 | tâm linh |
tiếng Việt | vie-000 | tâm lý |
tiếng Việt | vie-000 | tâm trí |
tiếng Việt | vie-000 | tâm trạng |
tiếng Việt | vie-000 | tâm tư |
𡨸儒 | vie-001 | 心神 |