tiếng Việt | vie-000 |
tâm lý |
English | eng-000 | memntal process |
English | eng-000 | psychological |
English | eng-000 | psychology |
français | fra-000 | psychique |
français | fra-000 | psychisme |
français | fra-000 | psychologie |
français | fra-000 | psychologue |
italiano | ita-000 | psicologia |
italiano | ita-000 | psicologico |
bokmål | nob-000 | mental |
bokmål | nob-000 | mentalitet |
русский | rus-000 | психика |
русский | rus-000 | психический |
русский | rus-000 | психологический |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc về trí óc |
tiếng Việt | vie-000 | thần kinh |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thần |
tiếng Việt | vie-000 | tâm lý học |
tiếng Việt | vie-000 | tâm thần |
tiếng Việt | vie-000 | tâm trạng |