| English | eng-000 |
| delusiveness | |
| العربية | arb-000 | التضليل |
| 普通话 | cmn-000 | 困惑 |
| 普通话 | cmn-000 | 欺瞒 |
| 普通话 | cmn-000 | 迷惑 |
| Deutsch | deu-000 | Betrug |
| English | eng-000 | fallacy |
| русский | rus-000 | обманчивость |
| русский | rus-000 | ошибочность |
| tiếng Việt | vie-000 | tính chất bịp bợm |
| tiếng Việt | vie-000 | tính chất hão huyền |
| tiếng Việt | vie-000 | tính chất lừa dối |
| tiếng Việt | vie-000 | tính chất lừa gạt |
