tiếng Việt | vie-000 |
rộn ràng |
English | eng-000 | pulsate |
English | eng-000 | thrill |
English | eng-000 | throb |
English | eng-000 | throbbing |
English | eng-000 | vibrate |
français | fra-000 | tumultueux |
italiano | ita-000 | pulsare |
русский | rus-000 | бравурный |
русский | rus-000 | оживление |
русский | rus-000 | оживленный |
русский | rus-000 | приподнятость |
русский | rus-000 | приподнятый |
русский | rus-000 | суетливость |
русский | rus-000 | суетливый |
tiếng Việt | vie-000 | bận rộn |
tiếng Việt | vie-000 | hối hả |
tiếng Việt | vie-000 | hồi hộp |
tiếng Việt | vie-000 | lăng xăng |
tiếng Việt | vie-000 | nhộn nhàng |
tiếng Việt | vie-000 | nhộn nhịp |
tiếng Việt | vie-000 | náo nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | phấn chấn |
tiếng Việt | vie-000 | phấn khởi |
tiếng Việt | vie-000 | run lên |
tiếng Việt | vie-000 | rung |
tiếng Việt | vie-000 | rung lên |
tiếng Việt | vie-000 | rung động |
tiếng Việt | vie-000 | rùng mình |
tiếng Việt | vie-000 | rối rít |
tiếng Việt | vie-000 | rộn rã |
tiếng Việt | vie-000 | rộn rịp |
tiếng Việt | vie-000 | sôi nổi |
tiếng Việt | vie-000 | sôi động |
tiếng Việt | vie-000 | sảng khoái |
tiếng Việt | vie-000 | tíu tít |
tiếng Việt | vie-000 | tươi vui |
tiếng Việt | vie-000 | tấp nập |
tiếng Việt | vie-000 | tất tả |
tiếng Việt | vie-000 | vui nhộn |
tiếng Việt | vie-000 | vội vã |