tiếng Việt | vie-000 |
máy phun bụi nước |
English | eng-000 | pulverizer |
français | fra-000 | atomiseur |
русский | rus-000 | распылитель |
tiếng Việt | vie-000 | máy phun |
tiếng Việt | vie-000 | máy phun mù |
tiếng Việt | vie-000 | máy rải |
tiếng Việt | vie-000 | máy rắc |
tiếng Việt | vie-000 | vòi phun |