PanLinx

tiếng Việtvie-000
bị chích
Englisheng-000puncture
русскийrus-000накалываться
русскийrus-000уколоться
tiếng Việtvie-000bị châm
tiếng Việtvie-000bị đâm
tiếng Việtvie-000bị đâm thủng
tiếng Việtvie-000đam phải


PanLex

PanLex-PanLinx