tiếng Việt | vie-000 |
palăng |
English | eng-000 | purchase |
English | eng-000 | tackle |
français | fra-000 | palan |
русский | rus-000 | таль |
tiếng Việt | vie-000 | dây chão |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ bẩy lên |
tiếng Việt | vie-000 | hệ puli |
tiếng Việt | vie-000 | pa-lăng |
tiếng Việt | vie-000 | ròng rọc |
tiếng Việt | vie-000 | đòn bẩy |