tiếng Việt | vie-000 |
tậu |
Universal Networking Language | art-253 | buy(icl>get>do,cob>thing,src>thing,agt>person,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | purchase(icl>acquire>do,equ>buy,cob>thing,agt>person,obj>thing,ptn>thing) |
U+ | art-254 | 27DF9 |
English | eng-000 | buy |
English | eng-000 | purchase |
français | fra-000 | acheter |
français | fra-000 | acquérir |
bokmål | nob-000 | anskaffe |
bokmål | nob-000 | anskaffelse |
bokmål | nob-000 | innkjøp |
bokmål | nob-000 | kjøpe |
русский | rus-000 | обзаведение |
русский | rus-000 | обзаводиться |
русский | rus-000 | покупать |
русский | rus-000 | приобретать |
русский | rus-000 | приобретение |
español | spa-000 | adquirir |
tiếng Việt | vie-000 | mua |
tiếng Việt | vie-000 | mua sắm |
tiếng Việt | vie-000 | mua được |
tiếng Việt | vie-000 | sắm |
tiếng Việt | vie-000 | sự |
tiếng Việt | vie-000 | sự mua |
tiếng Việt | vie-000 | thủ đắc |
tiếng Việt | vie-000 | tạu |
tiếng Việt | vie-000 | tậu được |
tiếng Việt | vie-000 | vật mua |
tiếng Việt | vie-000 | vật mua vào |
tiếng Việt | vie-000 | được sở hữu |
𡨸儒 | vie-001 | 𧷹 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | membeli |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | membelikan |