| tiếng Việt | vie-000 |
| thuần khiết | |
| English | eng-000 | pure |
| English | eng-000 | unadulterated |
| français | fra-000 | chaste |
| français | fra-000 | platonique |
| français | fra-000 | platoniquement |
| français | fra-000 | pur |
| русский | rus-000 | чистота |
| tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn |
| tiếng Việt | vie-000 | nguyên chất |
| tiếng Việt | vie-000 | thanh khiết |
| tiếng Việt | vie-000 | thuần chất |
| tiếng Việt | vie-000 | thuần túy |
| tiếng Việt | vie-000 | tinh khiết |
| tiếng Việt | vie-000 | trinh bạch |
| tiếng Việt | vie-000 | trong |
| tiếng Việt | vie-000 | trong suốt |
| tiếng Việt | vie-000 | trong sạch |
| tiếng Việt | vie-000 | trong trắng |
