tiếng Việt | vie-000 |
gột sạch |
English | eng-000 | purify |
français | fra-000 | détergent |
français | fra-000 | déterger |
русский | rus-000 | отмывать |
tiếng Việt | vie-000 | gội |
tiếng Việt | vie-000 | gột rửa |
tiếng Việt | vie-000 | làm thanh khiết |
tiếng Việt | vie-000 | làm trong trắng |
tiếng Việt | vie-000 | rủ sạch |
tiếng Việt | vie-000 | rửa |
tiếng Việt | vie-000 | rửa sạch |
tiếng Việt | vie-000 | tẩy rửa |
tiếng Việt | vie-000 | tẩy sạch |