English | eng-000 |
purler |
普通话 | cmn-000 | 倒落 |
普通话 | cmn-000 | 坠落 |
國語 | cmn-001 | 倒落 |
國語 | cmn-001 | 墜落 |
yn Ghaelg | glv-000 | lhieggey |
ગુજરાતી | guj-000 | જોરથી પડવું તે |
Nederlands | nld-000 | tuimeling |
русский | rus-000 | падение вниз головой |
tiếng Việt | vie-000 | cái đẩy té nhào |
tiếng Việt | vie-000 | cú đánh té nhào |