| tiếng Việt | vie-000 |
| truy nã | |
| English | eng-000 | hunt for |
| English | eng-000 | pursue |
| English | eng-000 | track |
| English | eng-000 | trail |
| English | eng-000 | want |
| français | fra-000 | pourchasser |
| français | fra-000 | rechercher |
| italiano | ita-000 | braccare |
| italiano | ita-000 | ricercare |
| bokmål | nob-000 | etterseke |
| bokmål | nob-000 | forfølgelse |
| bokmål | nob-000 | jakt |
| русский | rus-000 | гнать |
| русский | rus-000 | гонение |
| русский | rus-000 | охотиться |
| русский | rus-000 | погоня |
| русский | rus-000 | преследование |
| русский | rus-000 | травить |
| русский | rus-000 | травля |
| tiếng Việt | vie-000 | chạy theo |
| tiếng Việt | vie-000 | cuộc săn đuổi |
| tiếng Việt | vie-000 | hãm ahị |
| tiếng Việt | vie-000 | hãm hại |
| tiếng Việt | vie-000 | kiếm |
| tiếng Việt | vie-000 | làm tình làm tội |
| tiếng Việt | vie-000 | lùng |
| tiếng Việt | vie-000 | lùng bắt |
| tiếng Việt | vie-000 | săn |
| tiếng Việt | vie-000 | săn bắt |
| tiếng Việt | vie-000 | săn đuổi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự |
| tiếng Việt | vie-000 | sự theo dõi |
| tiếng Việt | vie-000 | theo |
| tiếng Việt | vie-000 | theo dõi |
| tiếng Việt | vie-000 | theo dấu vết |
| tiếng Việt | vie-000 | theo vết |
| tiếng Việt | vie-000 | theo đuổi |
| tiếng Việt | vie-000 | truy |
| tiếng Việt | vie-000 | truy bắt |
| tiếng Việt | vie-000 | truy kích |
| tiếng Việt | vie-000 | truy lùng |
| tiếng Việt | vie-000 | truy tróc |
| tiếng Việt | vie-000 | truy tìm |
| tiếng Việt | vie-000 | truy tầm |
| tiếng Việt | vie-000 | truy đuổi |
| tiếng Việt | vie-000 | tróc nã |
| tiếng Việt | vie-000 | tìm |
| tiếng Việt | vie-000 | tìm bắt |
| tiếng Việt | vie-000 | tầm nã |
| tiếng Việt | vie-000 | đi tìm |
| tiếng Việt | vie-000 | đuổi bắt |
| tiếng Việt | vie-000 | đuổi theo |
| tiếng Việt | vie-000 | đuổi theo dấu vết |
| tiếng Việt | vie-000 | đàn áp |
| 𡨸儒 | vie-001 | 追拿 |
