tiếng Việt | vie-000 |
mưu cầu |
English | eng-000 | pursue |
English | eng-000 | see to |
English | eng-000 | seek |
English | eng-000 | sought |
français | fra-000 | rechercher |
tiếng Việt | vie-000 | cầu cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | cố gắng |
tiếng Việt | vie-000 | nhằm vào |
tiếng Việt | vie-000 | theo đuổi |
tiếng Việt | vie-000 | đi tìm |