tiếng Việt | vie-000 |
có mủ |
English | eng-000 | purulent |
English | eng-000 | pussy |
français | fra-000 | purulent |
italiano | ita-000 | infettarsi |
русский | rus-000 | гнойный |
tiếng Việt | vie-000 | chảy mủ |
tiếng Việt | vie-000 | mưng mủ |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm khuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm trùng |
tiếng Việt | vie-000 | như mủ |