tiếng Việt | vie-000 |
tung ra |
English | eng-000 | push |
English | eng-000 | shed |
français | fra-000 | débiter |
français | fra-000 | répandu |
italiano | ita-000 | lanciare |
bokmål | nob-000 | lansere |
bokmål | nob-000 | spy |
tiếng Việt | vie-000 | giới thiệu |
tiếng Việt | vie-000 | khởi xướng |
tiếng Việt | vie-000 | phun ra |
tiếng Việt | vie-000 | quảng cáo |
tiếng Việt | vie-000 | tiến cử |
tiếng Việt | vie-000 | toả ra |
tiếng Việt | vie-000 | truyền đi |
tiếng Việt | vie-000 | tuôn ra |
tiếng Việt | vie-000 | đề xướng |