tiếng Việt | vie-000 |
xốc tới |
English | eng-000 | pushing |
русский | rus-000 | рвануться |
русский | rus-000 | ринуться |
русский | rus-000 | стремиться |
tiếng Việt | vie-000 | cố đạt tới |
tiếng Việt | vie-000 | dám làm |
tiếng Việt | vie-000 | gắng vượt người khác |
tiếng Việt | vie-000 | hăng gái |
tiếng Việt | vie-000 | hướng tới |
tiếng Việt | vie-000 | khao khát |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ vọng |
tiếng Việt | vie-000 | lao chạy |
tiếng Việt | vie-000 | lao tới |
tiếng Việt | vie-000 | lao vào |
tiếng Việt | vie-000 | lăn xả vào |
tiếng Việt | vie-000 | mong muốn |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy vào |
tiếng Việt | vie-000 | thèm muốn |
tiếng Việt | vie-000 | va vào |
tiếng Việt | vie-000 | vươn tới |
tiếng Việt | vie-000 | vọt lên |
tiếng Việt | vie-000 | xô vào |
tiếng Việt | vie-000 | xông tới |
tiếng Việt | vie-000 | xông vào |
tiếng Việt | vie-000 | ùa vào |
tiếng Việt | vie-000 | ước mong |