English | eng-000 |
pustulous |
普通话 | cmn-000 | 有小疙疸的 |
國語 | cmn-001 | 有小疙疸的 |
English | eng-000 | pustulate |
yn Ghaelg | glv-000 | gurranagh |
ગુજરાતી | guj-000 | ગૂમડાવાળું |
ગુજરાતી | guj-000 | ફ્ોલ્લીવાળું |
한국어 | kor-000 | 농포 투성이의 |
русский | rus-000 | гнойничковый |
tiếng Việt | vie-000 | có mụn mủ |
tiếng Việt | vie-000 | có nốt mụn |
tiếng Việt | vie-000 | mọc đầy mụn mủ |
tiếng Việt | vie-000 | mụn mủ |
tiếng Việt | vie-000 | nốt mụm |