tiếng Việt | vie-000 |
bậc hai |
English | eng-000 | quadrate |
English | eng-000 | quadratic |
English | eng-000 | quadric |
français | fra-000 | secondaire |
русский | rus-000 | вторичный |
русский | rus-000 | второразрядный |
русский | rus-000 | квадратный |
tiếng Việt | vie-000 | Quađric |
tiếng Việt | vie-000 | bình phương |
tiếng Việt | vie-000 | bậc nhì |
tiếng Việt | vie-000 | cấp hai |
tiếng Việt | vie-000 | hạng hai |
tiếng Việt | vie-000 | hạng nhì |
tiếng Việt | vie-000 | loại hai |
tiếng Việt | vie-000 | loại nhì |
tiếng Việt | vie-000 | phụ |
tiếng Việt | vie-000 | thứ cấp |
tiếng Việt | vie-000 | thứ hai |
tiếng Việt | vie-000 | thứ phát |
tiếng Việt | vie-000 | thứ sinh |
tiếng Việt | vie-000 | toàn phương |