tiếng Việt | vie-000 |
tuyên thệ |
English | eng-000 | qualify |
English | eng-000 | swear |
English | eng-000 | swore |
English | eng-000 | sworn |
français | fra-000 | prêter serment |
italiano | ita-000 | giurare |
русский | rus-000 | божиться |
русский | rus-000 | клясться |
русский | rus-000 | клятва |
русский | rus-000 | присяга |
русский | rus-000 | присягать |
tiếng Việt | vie-000 | minh thệ |
tiếng Việt | vie-000 | nguyền |
tiếng Việt | vie-000 | nguyện |
tiếng Việt | vie-000 | phát thệ |
tiếng Việt | vie-000 | thề |
tiếng Việt | vie-000 | thề bội |
tiếng Việt | vie-000 | thề nguyền |
tiếng Việt | vie-000 | thề thốt |
tiếng Việt | vie-000 | thệ ước |
𡨸儒 | vie-001 | 宣誓 |